目次
1. Giới thiệu
Python là một ngôn ngữ lập trình đa dụng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, nổi tiếng với sự đơn giản và linh hoạt. Trong đó, “f-strings” (chuỗi f), được giới thiệu từ Python 3.6, là một tính năng rất hữu ích giúp định dạng chuỗi một cách đơn giản. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết cách sử dụng hàmprint
của Python kết hợp với f-strings để xuất dữ liệu hiệu quả.Sự phổ biến của Python và ý nghĩa của f-strings
Python với cú pháp trực quan và thư viện mạnh mẽ đã trở thành lựa chọn phổ biến trong phát triển web, khoa học dữ liệu, học máy và nhiều lĩnh vực khác. f-strings cho phép viết ngắn gọn hơn so với các phương pháp định dạng chuỗi trước đây, từ đó nâng cao hiệu suất lập trình. Trong hướng dẫn này, bạn sẽ học từ cơ bản đến nâng cao về f-strings.2. Cách sử dụng cơ bản của hàm print
Hàmprint()
là cách xuất dữ liệu cơ bản nhất trong Python. Nó được dùng để hiển thị chuỗi hoặc giá trị của biến ra màn hình.Cách sử dụng print cơ bản
Cách đơn giản nhất để hiển thị chuỗi trong Python là dùng hàmprint()
như ví dụ sau:print("こんにちは、Python!")
Kết quả khi chạy đoạn code trên:こんにちは、Python!
Xuất nhiều giá trị cùng lúc
Bạn có thể xuất nhiều biến hoặc chuỗi cùng lúc bằng cách phân tách chúng bằng dấu phẩy.name = "田中"
age = 25
print("名前:", name, "年齢:", age)
Kết quả:名前: 田中 年齢: 25
Hành vi xuống dòng mặc định và cách thay đổi
Theo mặc định, hàmprint()
sẽ tự động xuống dòng sau khi in. Nếu muốn ngăn điều này, bạn có thể sử dụng tham số end
.print("この行は改行されません。", end="")
print("次の行です。")
Kết quả:この行は改行されません。次の行です。

3. f-strings là gì?
f-strings là phương pháp định dạng chuỗi được giới thiệu trong Python 3.6. So với phương thứcformat()
truyền thống, f-strings giúp viết code ngắn gọn và dễ hiểu hơn.Cú pháp cơ bản của f-strings
Khi sử dụng f-strings, bạn chỉ cần thêmf
hoặc F
trước chuỗi và đặt biến hoặc biểu thức trong dấu ngoặc nhọn {}
.name = "佐藤"
age = 30
print(f"名前: {name}, 年齢: {age}")
Kết quả in ra sẽ là:名前: 佐藤, 年齢: 30
So với format()
, f-strings trực quan và tiết kiệm số dòng code hơn.4. Cách định dạng với f-strings
f-strings cho phép định dạng số và chuỗi linh hoạt. Dưới đây là các ví dụ từ cơ bản đến nâng cao.Kiểm soát số chữ số thập phân
Bạn có thể chỉ định số chữ số sau dấu thập phân khi in số.value = 123.456789
print(f"小数点以下2桁: {value:.2f}")
Kết quả:小数点以下2桁: 123.46
Biểu diễn phần trăm
Bạn cũng có thể chuyển đổi số thành dạng phần trăm.rate = 0.125
print(f"成功率: {rate:.1%}")
Kết quả:成功率: 12.5%

5. Sử dụng biểu thức trong f-strings
f-strings không chỉ chứa biến mà còn có thể nhúng trực tiếp biểu thức, giúp hiển thị kết quả tính toán nhanh chóng.Nhúng biểu thức toán học vào f-strings
Chỉ cần viết biểu thức trong{}
để in kết quả.print(f"2 + 3 は {2 + 3} です。")
Kết quả:2 + 3 は 5 です。
6. Ví dụ thực tế và ứng dụng
f-strings đặc biệt hữu ích trong các tình huống lập trình thực tế.Ví dụ xuất log
Với f-strings, bạn dễ dàng tạo thông điệp log động, phục vụ debug hoặc giám sát hệ thống.user = "山田"
action = "ログイン"
print(f"ユーザー {user} が {action} しました。")
Kết quả:ユーザー 山田 が ログイン しました。
Sử dụng f-strings cho nhiều dòng
Bạn có thể định dạng và in dữ liệu nhiều dòng một cách dễ dàng.name = "鈴木"
age = 28
message = (
f"名前: {name}
"
f"年齢: {age}
"
)
print(message)
Kết quả:名前: 鈴木
年齢: 28

7. Lưu ý để tránh lỗi khi dùng f-strings
Một số lỗi thường gặp khi dùng f-strings và cách khắc phục:Không khớp dấu ngoặc
Nếu dấu ngoặc{}
không được đóng đúng cách, sẽ gây lỗi cú pháp.# Ví dụ lỗi
name = "田中"
print(f"名前: {name")
Cách viết đúng:# Sửa đúng
print(f"名前: {name}")
Biến chưa được định nghĩa
Nếu tham chiếu đến biến chưa định nghĩa trong{}
, Python sẽ báo lỗi NameError
.# Ví dụ lỗi
print(f"値は {undefined_value} です。")
Bạn cần đảm bảo biến được khai báo trước khi dùng.8. Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã học cách sử dụng hàmprint
và f-strings trong Python. f-strings giúp code ngắn gọn, tốc độ xử lý nhanh hơn và đặc biệt hữu ích khi xuất dữ liệu phức tạp hoặc log hệ thống.Hướng phát triển tiếp theo
Việc thành thạo f-strings là bước đầu quan trọng để viết code Python hiệu quả. Bên cạnh đó, bạn nên học thêm về các phương pháp thao tác chuỗi khác, các kiểu dữ liệu cơ bản trong Python và phương thứcformat()
để nâng cao kỹ năng lập trình.