Python print(): Hướng dẫn đầy đủ về cách sử dụng hàm in và xuống dòng

1. Cơ bản về hàm print trong Python

Hàm print() trong Python là hàm cơ bản nhất để hiển thị đầu ra trong chương trình. Ở đây, chúng ta sẽ giải thích cách sử dụng cơ bản của print() và những điều cần biết về việc xuống dòng trong kết quả đầu ra.

Vai trò của hàm print()

Trong Python, hàm print() được sử dụng để hiển thị dữ liệu ra màn hình console. Theo mặc định, mỗi print() sẽ tự động thêm một ký tự xuống dòng sau khi in. Hiểu rõ điều này sẽ hữu ích cho việc định dạng chương trình và gỡ lỗi. Ví dụ, đoạn code sau sẽ in ra một chuỗi đơn giản:
print("こんにちは、Python!")
Kết quả đầu ra:
こんにちは、Python!

Xuống dòng mặc định

Trong print(), việc xuống dòng diễn ra theo mặc định. Điều này là do tham số end trong print() được đặt sẵn thành '\n' (ký tự xuống dòng).
print("行1")
print("行2")
Kết quả đầu ra:
行1
行2
Như vậy, mỗi câu lệnh print() sẽ tự động thêm ký tự xuống dòng, khiến dữ liệu luôn hiển thị ở một dòng mới.

2. Cách sử dụng ký tự xuống dòng \n

Trong những trường hợp cần xuống dòng, Python cho phép sử dụng ký tự đặc biệt \n. Nhờ đó, bạn có thể in nhiều dòng trong một lệnh print().

Ví dụ với \n

Ví dụ sau cho thấy cách dùng \n trong một câu lệnh:
print("行1\n行2\n行3")
Kết quả đầu ra:
行1
行2
行3

Xuống dòng khi in danh sách hoặc từ điển

Các kiểu dữ liệu như danh sách hoặc từ điển cũng có thể được in bằng print(). Khi muốn hiển thị từng phần tử trên một dòng, bạn có thể dùng vòng lặp for:
fruits = ["りんご", "バナナ", "オレンジ"]
for fruit in fruits:
    print(fruit)
Kết quả đầu ra:
りんご
バナナ
オレンジ

Ví dụ nâng cao: Cấu trúc dữ liệu phức tạp

Để in danh sách nhiều chiều hoặc từ điển lồng nhau, bạn có thể dùng hàm đệ quy với print() hoặc dùng thư viện hỗ trợ định dạng như pprint.
年収訴求

3. Cách ngăn xuống dòng – sử dụng tham số end

Trong một số trường hợp, bạn không muốn xuống dòng sau khi in. Khi đó, có thể dùng tham số end để tùy chỉnh ký tự chèn vào cuối kết quả.

Cách sử dụng tham số end

Tham số end cho phép chỉ định chuỗi sẽ được thêm sau kết quả in. Mặc định là end='\n', tức là luôn xuống dòng, nhưng bạn có thể thay đổi.
print("こんにちは", end=" ")
print("世界!")
Kết quả đầu ra:
こんにちは 世界!

Ứng dụng: vòng lặp for không xuống dòng

Bằng cách thay đổi end, bạn có thể in dữ liệu liên tục trên một dòng:
for i in range(5):
    print(i, end=", ")
Kết quả đầu ra:
0, 1, 2, 3, 4,

Ví dụ nâng cao: ký tự kết thúc tùy chỉnh

Bạn có thể đặt bất kỳ chuỗi nào cho end. Ví dụ khi muốn in danh sách phân cách bằng dấu phẩy:
items = ["りんご", "バナナ", "オレンジ"]
for item in items:
    print(item, end=", ")
Kết quả đầu ra:
りんご, バナナ, オレンジ,

4. Chuỗi nhiều dòng với dấu nháy và dấu gạch chéo ngược

Để xử lý chuỗi nhiều dòng, Python hỗ trợ dùng dấu nháy ba hoặc dấu gạch chéo ngược. Điều này giúp định dạng code dễ nhìn mà không ảnh hưởng đến kết quả.

Sử dụng triple quotes

Với triple quotes (`”””` hoặc `”’`), bạn có thể viết chuỗi nhiều dòng:
text = """これは一行目
これは二行目
これは三行目"""
print(text)
Kết quả đầu ra:
これは一行目
これは二行目
これは三行目

Sử dụng dấu gạch chéo ngược (\)

Khi code quá dài, bạn có thể dùng dấu gạch chéo ngược để chia nhiều dòng nhưng vẫn in ra một dòng duy nhất:
print("これは非常に長い文字列ですが、改行せずに一行として出力されます。")
Kết quả đầu ra:
これは非常に長い文字列ですが、改行せずに一行として出力されます。
RUNTEQ(ランテック)|超実戦型エンジニア育成スクール

5. Kỹ thuật nâng cao: Định dạng chuỗi và xuống dòng

Trong các tình huống nâng cao, bạn có thể quản lý việc xuống dòng khi kết hợp định dạng chuỗi bằng format() hoặc f-string.

Định dạng với format()

Phương thức format() cho phép chèn biến vào trong chuỗi và định dạng kết quả:
name = "Python"
version = 3.9
print("使用言語: {}
バージョン: {}".format(name, version))
Kết quả đầu ra:
使用言語: Python
バージョン: 3.9

Định dạng với f-string

Từ Python 3.6 trở đi, bạn có thể dùng f-string để viết ngắn gọn hơn:
name = "Python"
version = 3.9
print(f"使用言語: {name}\nバージョン: {version}")
Kết quả đầu ra:
使用言語: Python
バージョン: 3.9
RUNTEQ(ランテック)|超実戦型エンジニア育成スクール