Hướng Dẫn Toàn Diện Về Các Phương Thức Python: Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

目次

1. Giới thiệu

Python là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng bởi mọi người, từ người mới bắt đầu đến các chuyên gia. Trong các khái niệm của nó, phương thức là một phần thiết yếu của việc học lập trình Python.
Một phương thức là yếu tố cốt lõi của lập trình hướng đối tượng (OOP) và là cơ chế quan trọng hỗ trợ tính linh hoạt và chức năng của Python. Bằng cách hiểu sự khác nhau giữa phương thức và hàm — điều thường gây nhầm lẫn cho người mới bắt đầu — và nghiên cứu các ví dụ cụ thể, bạn có thể cải thiện hiệu suất chương trình và cho phép tái sử dụng mã.
Bài viết này cung cấp giải thích toàn diện về các phương thức trong Python, từ các khái niệm cơ bản đến các ví dụ thực tiễn. Khi đọc bài này, bạn sẽ học được:

  • Phương thức là gì và chúng khác gì so với hàm
  • Cách sử dụng phương thức instance, class và static
  • Cách sử dụng các phương thức đặc biệt của Python (magic methods)
  • Các phương thức hữu ích được cung cấp bởi các kiểu dữ liệu tích hợp như list và dictionary
  • Các ví dụ thực tế về việc sử dụng phương thức

Bài viết được thiết kế không chỉ để giúp người mới bắt đầu nắm bắt các kiến thức cơ bản về phương thức trong Python mà còn để làm tài liệu tham khảo cho người dùng trung cấp và nâng cao nhằm học các cách sử dụng tiên tiến hơn. Bây giờ, hãy cùng xem xét kỹ hơn “phương thức là gì”.

2. Phương thức trong Python là gì? Giải thích đầy đủ về cách chúng khác với hàm

Một phương thức trong Python giống như một hàm được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình hướng đối tượng (OOP). Tuy nhiên, không giống như hàm, nó có những đặc điểm riêng, và điểm then chốt là nó hoạt động gắn liền với một đối tượng cụ thể. Trong phần này, chúng ta sẽ giải thích các khái niệm cơ bản của phương thức và phân biệt rõ ràng chúng với hàm.

Định nghĩa và đặc điểm của phương thức

Phương thức là một hàm được định nghĩa bên trong một lớp. Các phương thức được thiết kế để hoạt động trên các instance của lớp và thường nhận self làm đối số để nhận instance. self này chỉ ra instance nào mà phương thức được gắn kết. Ví dụ: Cấu trúc cơ bản của một phương thức

class SampleClass:
    def example_method(self):
        print("This is a method!")

# Create an instance and call the method
obj = SampleClass()
obj.example_method()

Output:

This is a method!

Trong ví dụ trên, example_method là phương thức. Nó được gọi thông qua instance của lớp obj, và self đề cập tới instance đó.

Sự khác nhau so với hàm

Sự khác nhau giữa phương thức và hàm có thể tóm tắt như sau.

Item

Phương pháp

Hàm

Vị trí định nghĩa

Được định nghĩa trong một lớp

Có thể được định nghĩa bên ngoài một lớp

Tên gọi là

Gọi qua một thể hiện hoặc lớp

Gọi trực tiếp

Liên kết

Liên quan đến một đối tượng cụ thể (bản thân)

Không phụ thuộc vào một đối tượng cụ thể

Mục đích

Thao tác dữ liệu của một đối tượng

Thực hiện các thao tác đa năng

Ví dụ: Cấu trúc cơ bản của một hàm

def example_function():
    print("This is a function!")

# Call the function directly
example_function()

Mục đích và lợi ích của phương thức

Phương thức mang lại những lợi thế đáng kể khi thao tác dữ liệu của một đối tượng. Ví dụ, chúng giúp việc khởi tạo, cập nhật và hiển thị dữ liệu trong một lớp trở nên hiệu quả. Sử dụng phương thức giúp tổ chức mã nguồn và cải thiện khả năng tái sử dụng. Ví dụ: Lợi ích của phương thức

class Counter:
    def __init__(self):
        self.count = 0

    def increment(self):
        self.count += 1

    def display(self):
        print(f"Count: {self.count}")

counter = Counter()
counter.increment()
counter.increment()
counter.display()

Output:

Count: 2

Bằng cách này, khi sử dụng các phương thức incrementdisplay của lớp Counter, bạn có thể thao tác trạng thái của một instance một cách ngắn gọn và rõ ràng.

Lựa chọn giữa hàm và phương thức

  • Hàm :
  • Dùng cho các thao tác chung không phụ thuộc vào lớp.
  • Ví dụ: các hàm tính toán toán học hoặc xử lý chuỗi (như len() hoặc sum() ).
  • Phương thức :
  • Dùng khi triển khai hành vi liên quan đến một lớp hoặc đối tượng.
  • Ví dụ: các thao tác thay đổi trạng thái của đối tượng hoặc xử lý dữ liệu của nó.

年収訴求

3. Các loại phương thức và cách sử dụng chúng (instance/class/static)

Python có ba loại phương thức. Bằng cách hiểu vai trò của chúng và cách sử dụng, bạn có thể áp dụng phương thức một cách hiệu quả trong các tình huống phù hợp. Phần này giải thích sự khác nhau giữa phương thức instance, phương thức class và phương thức static, và cách sử dụng chúng.

3.1. Phương thức instance

Tổng quan
Phương thức instance là các phương thức hoạt động trên một thể của lớp (đối tượng). Chúng nhận self làm đối số đầu tiên và có thể truy cập hoặc sửa đổi các thuộc tính của thể hiện.

Ví dụ: Sử dụng phương thức instance

class Person:
    def __init__(self, name):
        self.name = name  # Set an instance attribute

    def greet(self):
        print(f"Hello, my name is {self.name}.")

# Create an instance and call the method
person = Person("Alice")
person.greet()

Kết quả:

Hello, my name is Alice.

Các mục đích chính

  • Lấy hoặc sửa đổi các thuộc tính của một thể hiện.
  • Các thao tác hoặc xử lý liên quan đến một thể hiện cụ thể.

3.2. Phương thức class

Tổng quan
Phương thức class hoạt động gắn liền với chính lớp. Chúng nhận cls làm đối số đầu tiên và có thể truy cập hoặc sửa đổi dữ liệu ở mức lớp. Khi định nghĩa một phương thức class, sử dụng decorator @classmethod.

Ví dụ: Sử dụng phương thức class

class Circle:
    pi = 3.14  # Class attribute

    @classmethod
    def calculate_area(cls, radius):
        return cls.pi * radius ** 2

# Call directly from the class
area = Circle.calculate_area(5)
print(f"Area of the circle: {area}")

Kết quả:

Area of the circle: 78.5

Các mục đích chính

  • Thao tác dữ liệu được chia sẻ trong toàn lớp.
  • Định nghĩa các hàm khởi tạo thay thế để tạo thể hiện.

Ví dụ: Định nghĩa một hàm khởi tạo thay thế

class Person:
    def __init__(self, name, age):
        self.name = name
        self.age = age

    @classmethod
    def from_string(cls, data_string):
        name, age = data_string.split(",")
        return cls(name, int(age))

# Create an instance from string data
person = Person.from_string("Bob,30")
print(person.name, person.age)

Kết quả:

Bob 30

3.3. Phương thức static

Tổng quan
Phương thức static thực hiện các thao tác độc lập không phụ thuộc vào một thể hiện hay lớp. Chúng không nhận self hay cls làm đối số đầu tiên. Khi định nghĩa một phương thức static, sử dụng decorator @staticmethod.

Ví dụ: Sử dụng phương thức static

class Math:
    @staticmethod
    def add(x, y):
        return x + y

# Call directly from the class
result = Math.add(3, 5)
print(f"Sum: {result}")

Kết quả:

Sum: 8

Các mục đích chính

  • Xử lý đa mục đích không phụ thuộc vào trạng thái của lớp hoặc thể hiện.
  • Định nghĩa các phương thức trợ giúp hoặc hàm tiện ích.

3.4. Bảng tóm tắt sự khác nhau giữa các phương thức

Loại

Decorator

Đối số đầu tiên

Sử dụng chính

Phương thức thể hiện

None

self

Thao tác trên thuộc tính và dữ liệu của một thể hiện.

Phương thức lớp

@classmethod

cls

Thao tác thuộc tính lớp và định nghĩa các bộ khởi tạo thay thế.

Phương thức tĩnh

@staticmethod

None

Thực hiện xử lý chung không phụ thuộc vào lớp hoặc thể hiện.

4. Tìm hiểu các Phương thức Đặc biệt (Magic Methods)

Các phương thức đặc biệt (magic methods) của Python được sử dụng để tùy chỉnh các hành vi cụ thể và kiểm soát cách đối tượng hoạt động. Chúng có đặc điểm là có dấu gạch dưới kép ở cả hai đầu tên (ví dụ, __init__) và còn được gọi là “dunder methods”.
Phần này đề cập đến các phương thức đặc biệt thường dùng trong lập trình Python, được giải thích kèm ví dụ.

4.1. Cơ bản về các Phương thức Đặc biệt

Bằng cách ghi đè các phương thức đặc biệt trong định nghĩa lớp, bạn có thể tùy chỉnh các hành vi như sau:

  • Khởi tạo đối tượng (ví dụ, __init__ )
  • Định nghĩa biểu diễn chuỗi (ví dụ, __str__ )
  • Tùy chỉnh các phép so sánh (ví dụ, __eq__ )
  • **Thay đổi hành vi của toán (ví dụ, __add__ )

Ví dụ: Cơ bản của phương thức __init__

class Product:
    def __init__(self, name, price):
        self.name = name
        self.price = price

item = Product("Book", 1500)
print(item.name, item.price)

Kết quả:

Book 1500

4.2. Các Phương thức Đặc biệt Thường dùng

__init__: Khởi tạo Đối tượng

  • Một phương thức được gọi tự động khi tạo một đối tượng.
  • Được dùng để khởi tạo các thuộc tính của thể hiện trong lớp.

Ví dụ

class Product:
    def __init__(self, name, price):
        self.name = name
        self.price = price

item = Product("Book", 1500)
print(item.name, item.price)

Kết quả:

Book 1500

__str__: Biểu diễn chuỗi của đối tượng

  • Xác định biểu diễn chuỗi được sử dụng khi hiển thị bằng hàm print() hoặc trong quá trình chuyển đổi sang chuỗi.

Ví dụ

class Product:
    def __init__(self, name, price):
        self.name = name
        self.price = price

    def __str__(self):
        return f"{self.name} costs {self.price} yen."

item = Product("Book", 1500)
print(item)

Kết quả:

Book costs 1500 yen.

__len__: Xác định độ dài của đối tượng

  • Tùy chỉnh cách hoạt động của hàm tích hợp len().

Ví dụ

class CustomList:
    def __init__(self, items):
        self.items = items

    def __len__(self):
        return len(self.items)

my_list = CustomList([1, 2, 3])
print(len(my_list))

Kết quả:

3

__eq__: Tùy chỉnh phép so sánh bằng nhau

  • Xác định cách hoạt động của toán tử ==.

Ví dụ

class Person:
    def __init__(self, name, age):
        self.name = name
        self.age = age

    def __eq__(self, other):
        return self.name == other.name and self.age == other.age

person1 = Person("Alice", 30)
person2 = Person("Alice", 30)
print(person1 == person2)

Kết quả:

True

__add__: Tùy chỉnh phép cộng

  • Xác định cách hoạt động của toán tử +.

Ví dụ

class Point:
    def __init__(self, x, y):
        self.x = x
        self.y = y

    def __add__(self, other):
        return Point(self.x + other.x, self.y + other.y)

    def __str__(self):
        return f"Point({self.x}, {self.y})"

point1 = Point(1, 2)
point2 = Point(3, 4)
result = point1 + point2
print(result)

Kết quả:

Point(4, 6)

4.3. Các ví dụ thực tế của các phương thức đặc biệt

Ví dụ: Sử dụng các phương thức đặc biệt trong một lớp tùy chỉnh

class BankAccount:
    def __init__(self, owner, balance):
        self.owner = owner
        self.balance = balance

    def __str__(self):
        return f"{self.owner}'s account balance: {self.balance} yen"

    def __add__(self, other):
        return BankAccount(self.owner, self.balance + other.balance)

account1 = BankAccount("Alice", 5000)
account2 = BankAccount("Alice", 3000)
merged_account = account1 + account2
print(merged_account)

Kết quả:

Alice's account balance: 8000 yen

Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng phương thức đặc biệt __add__ để cho phép cộng hai tài khoản ngân hàng lại với nhau.

4.4. Lợi ích của các phương thức đặc biệt

  • Độ đọc mã được cải thiện : Các thao tác trên đối tượng trở nên trực quan hơn.
  • Tính tùy biến : Bạn có thể định nghĩa hành vi riêng cho lớp của mình.
  • Tận dụng linh hoạt của Python : Bạn có thể mở rộng các hàm và toán tử tích hợp.

5. Tổng quan về các phương thức của kiểu dữ liệu tích hợp

Python cung cấp các kiểu dữ liệu tích hợp như danh sách, từ điển và chuỗi, và có nhiều phương thức tiện lợi cho chúng. Phần này tập trung vào các phương thức thường dùng cho danh sách, từ điển và chuỗi, giải thích cách sử dụng từng phương thức kèm ví dụ.

5.1. Phương thức của List (list)

Danh sách là một trong những kiểu dữ liệu cốt lõi của Python và rất hữu ích cho việc xử lý các tập hợp dữ liệu.

append()

Thêm một phần tử mới vào cuối danh sách.

Ví dụ

fruits = ["apple", "banana"]
fruits.append("cherry")
print(fruits)

Kết quả:

['apple', 'banana', 'cherry']

extend()

Mở rộng danh sách bằng cách thêm các phần tử từ một danh sách khác.

Ví dụ

numbers = [1, 2, 3]
numbers.extend([4, 5, 6])
print(numbers)

Kết quả:

[1, 2, 3, 4, 5, 6]

insert()

Chèn một phần tử vào vị trí chỉ định.

Ví dụ

colors = ["red", "blue"]
colors.insert(1, "green")
print(colors)

Kết quả:

['red', 'green', 'blue']

remove()

Xóa giá trị được chỉ định khỏi danh sách (chỉ lần xuất hiện đầu tiên).
Ví dụ

numbers = [1, 2, 3, 2]
numbers.remove(2)
print(numbers)

Output:

[1, 3, 2]

sort()

Sắp xếp các phần tử của danh sách theo thứ tự tăng dần.
Ví dụ

numbers = [5, 3, 8, 1]
numbers.sort()
print(numbers)

Output:

[1, 3, 5, 8]

5.2. Các phương thức của Dictionary (dict)

Dictionary là kiểu dữ liệu phù hợp để quản lý các cặp khóa‑giá trị.

get()

Lấy giá trị của khóa được chỉ định. Nếu khóa không tồn tại, trả về giá trị mặc định.
Ví dụ

person = {"name": "Alice", "age": 30}
print(person.get("name"))
print(person.get("gender", "Not specified"))

Output:

Alice
Not specified

keys()

Lấy tất cả các khóa trong dictionary.
Ví dụ

person = {"name": "Alice", "age": 30}
print(person.keys())

Output:

dict_keys(['name', 'age'])

values()

Lấy tất cả các giá trị trong dictionary.
Ví dụ

person = {"name": "Alice", "age": 30}
print(person.values())

Output:

dict_values(['Alice', 30])

items()

Trả về các cặp khóa‑giá trị dưới dạng tuple.
Ví dụ

person = {"name": "Alice", "age": 30}
print(person.items())

Output:

dict_items([('name', 'Alice'), ('age', 30)])

update()

Cập nhật dictionary. Nếu khóa đã tồn tại, giá trị của nó sẽ bị ghi đè; nếu không, một cặp khóa‑giá trị mới sẽ được thêm vào.
Ví dụ

person = {"name": "Alice"}
person.update({"age": 30, "gender": "Female"})
print(person)

Output:

{'name': 'Alice', 'age': 30, 'gender': 'Female'}

5.3. Các phương thức của String (str)

Xử lý chuỗi là một nhiệm vụ phổ biến trong lập trình.

upper()

Chuyển chuỗi sang chữ hoa toàn bộ.
Ví dụ

text = "hello"
print(text.upper())

Output:

HELLO

lower()

Chuyển chuỗi sang chữ thường toàn bộ.
Ví dụ

text = "HELLO"
print(text.lower())

Output:

hello

replace()

Thay thế các lần xuất hiện của một chuỗi con được chỉ định bằng một chuỗi khác.
Ví dụ

text = "I like Python"
print(text.replace("Python", "programming"))

Output:

I like programming

split()

Tách chuỗi bằng dấu phân tách được chỉ định và trả về một danh sách.
Ví dụ

text = "apple,banana,cherry"
print(text.split(","))

Output:

['apple', 'banana', 'cherry']

strip()

Xóa khoảng trắng ở đầu và cuối chuỗi.
Ví dụ

text = "   hello   "
print(text.strip())

Output:

hello

5.4. Sử dụng các phương thức của kiểu dữ liệu tích hợp

Các phương thức đã giới thiệu ở trên được sử dụng rất thường xuyên trong lập trình Python. Khi sử dụng chúng một cách thích hợp, bạn có thể viết mã ngắn gọn và hiệu quả.

6. Các ví dụ lập trình hiệu quả sử dụng phương thức Python

Bằng cách tận dụng hiệu quả các phương thức Python, bạn có thể viết các thao tác phức tạp một cách ngắn gọn và nâng hiệu suất phát triển. Phần này trình bày các ví dụ thực tế về việc sử dụng các phương thức dựa trên các kịch bản cụ thể.

6.1. Ví dụ về việc sử dụng các phương thức trong phân tích dữ liệu

Trong phân tích dữ liệu, danh sách và dictionary thường xuyên được thao tác. Sử dụng các phương thức Python giúp việc định hình và xử lý dữ liệu trở nên dễ dàng hơn.
Ví dụ: Trích xuất dữ liệu đáp ứng các điều kiện cụ thể từ một bộ dữ liệu

data = [
    {"name": "Alice", "age": 25, "score": 85},
    {"name": "Bob", "age": 30, "score": 90},
    {"name": "Charlie", "age": 22, "score": 70}
]

# Extract people with scores of 80 or higher
filtered_data = [person for person in data if person["score"] >= 80]
print(filtered_data)

Output:

[{'name': 'Alice', 'age': 25, 'score': 85}, {'name': 'Bob', 'age': 30, 'score': 90}]

Ở đây, bằng cách kết hợp truy cập dictionary và list comprehension, chúng ta ngắn gọn trích xuất dữ liệu đáp ứng các điều kiện.

6.2. Ví dụ về việc sử dụng các phương thức cho các thao tác API

Khi sử dụng API, thường cần kết hợp xử lý chuỗi với xử lý danh sách.
Ví dụ: Định dạng dữ liệu nhận được từ API

response = [
    {"id": 1, "name": "Alice", "active": True},
    {"id": 2, "name": "Bob", "active": False},
    {"id": 3, "name": "Charlie", "active": True}
]

# Get the names of active users
active_users = [user["name"].upper() for user in response if user["active"]]
print(active_users)

Output:

['ALICE', 'CHARLIE']

Trong ví dụ này, phương thức upper() được sử dụng để chuyển đổi tên thành chữ hoa và chỉ trích xuất dữ liệu đáp ứng các điều kiện.

6.3. Các Ví Dụ Về Sử Dụng Phương Thức Cho Các Thao Tác Tệp

Đọc và ghi tệp là các hoạt động cơ bản trong nhiều chương trình. Trong Python, bạn có thể thực hiện các hoạt động này một cách ngắn gọn bằng cách sử dụng các phương thức tích hợp. Ví dụ: Đọc và xử lý dữ liệu từ tệp văn bản

# Create a file and write to it
with open("data.txt", "w") as file:
    file.write("apple,banana,cherry
orange,grape,melon")

# Read the file and convert it to a list
with open("data.txt", "r") as file:
    content = file.readlines()

# Process each line and store it in a list
data = [line.strip().split(",") for line in content]
print(data)

Output:

[['apple', 'banana', 'cherry'], ['orange', 'grape', 'melon']]

Trong ví dụ này, các phương thức strip()split() được sử dụng để định dạng dữ liệu tệp.

6.4. Các Ví Dụ Về Áp Dụng Phương Thức Lớp Và Phương Thức Tĩnh

Bằng cách sử dụng phương thức lớp và phương thức tĩnh, bạn có thể mô-đun hóa mã và tăng khả năng tái sử dụng. Ví dụ: Lớp xử lý thông tin người dùng

class UserProcessor:
    @staticmethod
    def validate_email(email):
        return "@" in email and "." in email

    @classmethod
    def from_csv(cls, csv_line):
        name, email = csv_line.strip().split(",")
        return {"name": name, "email": email, "valid": cls.validate_email(email)}

# Process CSV data
csv_data = [
    "Alice,alice@example.com",
    "Bob,bob_at_example.com",
    "Charlie,charlie@example.com"
]

users = [UserProcessor.from_csv(line) for line in csv_data]
print(users)

Output:

[{'name': 'Alice', 'email': 'alice@example.com', 'valid': True},
 {'name': 'Bob', 'email': 'bob_at_example.com', 'valid': False},
 {'name': 'Charlie', 'email': 'charlie@example.com', 'valid': True}]

Trong ví dụ này, một phương thức tĩnh kiểm tra tính hợp lệ của địa chỉ email, và một phương thức lớp tạo thông tin người dùng từ dữ liệu CSV.

6.5. Các Ví Dụ Về Sử Dụng Phương Thức Cho Hiển Thị Dữ Liệu

Để biểu diễn dữ liệu một cách trực quan, thường cần định dạng danh sách và từ điển rồi truyền chúng cho các thư viện vẽ biểu đồ. Ví dụ: Tạo biểu đồ cột từ dữ liệu từ điển

import matplotlib.pyplot as plt

scores = {"Alice": 85, "Bob": 90, "Charlie": 70}

# Format the data
names = list(scores.keys())
values = list(scores.values())

# Plot the chart
plt.bar(names, values)
plt.title("Scores of Students")
plt.xlabel("Names")
plt.ylabel("Scores")
plt.show()

Trong ví dụ này, các khóa và giá trị của từ điển được chuyển đổi thành danh sách trước khi vẽ biểu đồ.

6.6. Các Điểm Chính Khi Sử Dụng Phương Thức

  1. Chọn kiểu dữ liệu phù hợp : Hiểu đặc điểm của danh sách và từ điển và sử dụng các phương thức hiệu quả.
  2. Sử dụng tích cực các phương thức tích hợp : Các phương thức được cung cấp bởi thư viện chuẩn được tối ưu hóa và hiệu quả.
  3. Kết hợp với list comprehensions : Đối với các hoạt động dữ liệu có điều kiện, sử dụng list comprehensions giữ cho mã ngắn gọn.

7. Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Trong khi học các phương thức Python, nhiều người có câu hỏi. Chúng tôi đã tóm tắt chúng trong FAQ để giúp làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của bạn về các phương thức.

Q1. Phương thức khác với hàm như thế nào?

Phương thức và hàm tương tự nhau, nhưng các khác biệt chính là như sau.

Item

Phương pháp

Hàm

Nơi được định nghĩa

Trong một lớp

Có thể được định nghĩa bên ngoài một lớp

Họ được gọi như thế nào

Được gọi qua một thể hiện hoặc lớp

Gọi trực tiếp

Association

Liên quan đến một đối tượng hoặc lớp cụ thể (sử dụng self hoặc cls)

Hoạt động độc lập

Mục đích chính

Thao tác dữ liệu đối tượng

Thực hiện các tác vụ đa năng

Q2. Khi nào bạn sử dụng các phương thức đặc biệt (magic)?

Các phương thức đặc biệt (magic methods) chủ yếu được sử dụng trong các tình huống sau.

  • Khởi tạo đối tượng: Sử dụng __init__ để khởi tạo thuộc tính.
class Example:
    def __init__(self, name):
        self.name = name
  • Tùy chỉnh biểu diễn chuỗi của một đối tượng: Sử dụng __str__ để kiểm soát đầu ra của print()str().
class Example:
    def __str__(self):
        return "Custom String"
  • Tùy chỉnh hành vi của toán tử: Sử dụng __add____mul__ để thay đổi cách cộng và các phép so sánh hoạt động.
class Number:
    def __add__(self, other):
        return "Custom Addition"

Q3. Sự khác nhau giữa phương thức lớp và phương thức tĩnh là gì?

Item

Phương thức lớp

Phương thức tĩnh

Decorator

@classmethod

@staticmethod

Đối số đầu tiên

cls (được truyền lớp chính nó)

None

Những gì có thể truy cập

Có thể truy cập các thuộc tính lớp và các phương thức lớp khác

Xử lý đa mục đích độc lập với lớp hoặc thể hiện

Use cases:

  • Phương thức lớp: Thao tác dữ liệu ở mức lớp.
@classmethod
def method_name(cls):
    pass
  • Phương thức tĩnh: Thực hiện các phép tính hoặc chuyển đổi độc lập.
@staticmethod
def method_name():
    pass

8. Tóm tắt và Các bước tiếp theo

8.1. Tóm tắt bài viết

Chúng tôi đã khám phá các phương thức Python từ cơ bản đến các chủ đề nâng cao. Các phương thức là khái niệm quan trọng để hiểu lập trình hướng đối tượng và thiết yếu cho việc viết mã hiệu quả, ngắn gọn. Dưới đây là các điểm chính được đề cập trong bài viết này.

  1. Cơ bản về Phương thức :
  • Một phương thức là một hàm gắn với một đối tượng cụ thể; nó có thể thao tác trạng thái của đối tượng hoặc thực hiện các thao tác nhất định.
  • Hiểu cách các phương thức khác với hàm giúp bạn sử dụng chúng một cách phù hợp.
  1. Ba loại Phương thức :
  • Phương thức instance: hoạt động trên các thuộc tính của instance.
  • Phương thức class: thực hiện các thao tác liên quan đến toàn bộ lớp.
  • Phương thức static: thực hiện các thao tác chung không phụ thuộc vào lớp hay instance.
  1. Phương thức Đặc biệt (Magic Methods) :
  • Chúng được dùng để tùy chỉnh khởi tạo đối tượng, biểu diễn chuỗi, các phép so sánh, hành vi của toán tử, và hơn thế nữa.
  1. Phương thức của Kiểu Dữ liệu tích hợp :
  • Sử dụng các phương thức tiện lợi có sẵn trong list, dictionary, string và các kiểu khác giúp việc xử lý dữ liệu hàng ngày trở nên dễ dàng hơn.
  1. Ví dụ về Lập trình Hiệu quả :
  • Chúng tôi đã học cách áp dụng các phương thức qua các tình huống thực tế như phân tích dữ liệu, tương tác API và xử lý tệp.
  1. Câu trả lời cho Các câu hỏi Thông thường :
  • Chúng tôi đã giải đáp các câu hỏi về sự khác nhau giữa phương thức và hàm, những phương thức nào người mới nên học, và cách sử dụng các phương thức đặc biệt.

8.2. Các bước Tiếp theo

Với kiến thức cơ bản về các phương thức Python thu được từ bài viết này, bạn đã sẵn sàng tiến tới các bước tiếp theo. Dưới đây là các chủ đề được đề xuất để học nhằm nâng cao kỹ năng của bạn.

  1. Sâu hơn về Lập trình Hướng đối tượng (OOP) :
  • Sử dụng phương thức là một phần của OOP. Học về kế thừa, đa hình, lớp trừu tượng và các khái niệm khác để hiểu các nguyên tắc của thiết kế hướng đối tượng.
  • Nghiên cứu các ví dụ: kế thừa lớp, mẫu thiết kế.
  1. Decorators và Ứng dụng của chúng :
  • Sau khi học các phương thức class và static, bạn đã nắm vững các kiến thức cơ bản về decorators. Tiếp theo, tiến tới tạo decorators và sử dụng nâng cao.
  • Nghiên cứu các ví dụ: @property, tạo decorators tùy chỉnh.
  1. Sử dụng Thư viện Chuẩn và Thư viện Bên ngoài :
  • Thư viện chuẩn của Python bao gồm nhiều công cụ giúp lập trình hiệu quả. Ngoài ra, việc sử dụng các thư viện bên ngoài cho phép xử lý nâng cao hơn.
  • Nghiên cứu các ví dụ: pandas, NumPy, matplotlib.
  1. Học qua Dự án :
  • Làm việc trên các dự án thực tế giúp bạn học cách sử dụng phương thức trong thực tiễn. Bắt đầu với các dự án nhỏ và dần mở rộng phạm vi.
  • Ví dụ dự án: ứng dụng CRUD đơn giản, script xử lý dữ liệu.
  1. Sử dụng Tài liệu Chính thức :
  • Hãy tạo thói quen tham khảo tài liệu chính thức của Python để nắm bắt thông tin mới nhất. Nó cũng giúp bạn học các phương thức và tính năng chưa quen thuộc.
Python documentation

The official Python documentation.…

8.3. Suy nghĩ cuối cùng

Bằng cách hiểu và áp dụng các phương thức Python, bạn có thể cải thiện chất lượng mã và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn. Từ đây, hãy rèn luyện kỹ năng qua các dự án thực tế và nghiên cứu sâu hơn để bạn có thể sử dụng các phương thức Python một cách tự tin.