- 1 1. PEP 8 là gì
- 2 2. Quy ước đặt tên cho biến
- 3 3. Quy ước đặt tên cho hàm
- 4 4. Quy ước đặt tên cho lớp
- 5 5. Quy ước đặt tên cho hằng số
- 6 6. Quy ước đặt tên cho mô-đun và gói
- 7 7. Đặt tên cho biến và phương thức riêng tư
- 8 8. Quy tắc đặt tên đặc biệt (phương thức dunder)
- 9 9. Tầm quan trọng của quy tắc đặt tên & các thực hành tốt
- 10 10. Công cụ & mẹo hữu ích trong thực tiễn
1. PEP 8 là gì
PEP 8 là hướng dẫn phong cách chính thức cho mã Python, được thiết kế để duy trì tính nhất quán và cải thiện khả năng đọc. Đặc biệt trong các dự án quy mô lớn hoặc phát triển nhóm, việc tuân theo một bộ quy tắc thống nhất giúp đảm bảo việc hiểu mã dễ dàng hơn và khả năng bảo trì tốt hơn.
Các quy tắc chính của PEP 8
- Indentation : Sử dụng bốn dấu cách cho mỗi mức thụt lề. Tránh dùng tab. Việc dùng dấu cách giúp tạo ra giao diện nhất quán trên mọi trình soạn thảo và ngăn ngừa sự nhầm lẫn trong nhóm.
- Line length : Đề xuất tối đa 79 ký tự mỗi dòng. Điều này tăng khả năng hiển thị trong trình soạn thảo và dễ dàng kiểm tra mã khi có nhiều người đóng góp.
- Blank lines : Chèn hai dòng trống giữa các hàm hoặc lớp cấp cao, và một dòng trống giữa các phương thức trong cùng một lớp, để tổ chức cơ sở mã và cải thiện khả năng đọc.
- Import order : Sắp xếp các import theo thứ tự: mô-đun thư viện chuẩn, mô-đun bên thứ ba, mô-đun nội bộ. Chèn một dòng trống giữa mỗi nhóm. Điều này giúp phân biệt trực quan giữa các loại mô-đun và làm cho mã dễ hiểu hơn.
- Comments : Viết chú thích một cách nhất quán, ngắn gọn và rõ ràng, nhằm bổ sung mục đích của mã thay vì lặp lại nó.
Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn của PEP 8, mã Python của bạn sẽ có tính nhất quán và trở nên dễ hiểu hơn đối với các nhà phát triển khác.
2. Quy ước đặt tên cho biến
Trong Python, nên sử dụng snake_case cho tên biến. Snake_case tách các từ bằng dấu gạch dưới (_) và chỉ dùng chữ thường. Kiểu viết này giúp tên biến dễ nhận diện hơn và nhanh chóng cho thấy mục đích của chúng.
Ví dụ tốt: total_count, user_name, average_speed
Ví dụ kém: totalCount, UserName, AverageSpeed
Sử dụng tên có ý nghĩa
Tên biến nên phản ánh nội dung hoặc vai trò. Đặc biệt với các biến cờ hoặc biến theo dõi trạng thái, việc đặt tiền tố “is_” hoặc “has_” làm rõ vai trò của chúng.
- Ví dụ tốt :
_active,has_data,total_amount - Ví dụ kém :
flag,value,temp

3. Quy ước đặt tên cho hàm
Tên hàm cũng nên dùng snake_case, và tốt nhất là bắt đầu bằng một động từ để diễn đạt rõ ràng hành vi của hàm. Bắt đầu tên hàm bằng động từ giúp vai trò của hàm ngay lập tức được hiểu.
Ví dụ tốt: fetch_user_data, calculate_average, process_order
Ví dụ kém: getData, Calculate_Average, orderProcess
Điểm chính: dùng động từ
Tên hàm nên bắt đầu bằng một động từ để người đọc ngay lập tức biết hàm thực hiện gì. Ví dụ, calculate_total hoặc is_valid mô tả rõ mục đích của hàm. Tránh đặt tên quá dài hoặc thừa thãi; hướng tới sự đơn giản và rõ ràng.
4. Quy ước đặt tên cho lớp
Tên lớp nên sử dụng CamelCase. CamelCase viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ và không có dấu gạch dưới, giúp duy trì định dạng nhất quán cho tên lớp.
Ví dụ tốt: UserProfile, OrderProcessor, DataManager
Ví dụ kém: user_profile, order_processor, data_manager
Làm rõ vai trò của lớp
Vì lớp là bản thiết kế cho các đối tượng, việc đặt tên phản ánh rõ mục đích của chúng là rất quan trọng. Ví dụ, UserManager quản lý người dùng, và FileHandler xử lý các thao tác với tệp.
5. Quy ước đặt tên cho hằng số
Hằng số được dùng để lưu các giá trị không nên thay đổi. Chúng nên được viết hoàn toàn bằng chữ hoa với dấu gạch dưới giữa các từ (UPPER_SNAKE_CASE) để dễ nhận biết là hằng số.
Ví dụ tốt: MAX_RETRIES, BASE_URL, TIMEOUT_LIMIT
Ví dụ kém: maxRetries, baseurl, TimeoutLimit
Giúp quản lý hằng số dễ dàng hơn
Các hằng số liên quan có thể được định nghĩa cùng nhau trong một lớp hoặc tệp để đơn giản hoá việc bảo trì. Ví dụ, gom các hằng số cấu hình ứng dụng vào một lớp Config sẽ giúp chúng dễ tham chiếu và quản lý hơn.
6. Quy ước đặt tên cho mô-đun và gói
Tên mô-đun và gói nên sử dụng các từ ngắn, rõ ràng và viết thường. Tránh dấu gạch dưới nếu có thể, và chọn các tên phản ánh rõ vai trò của chúng trong dự án.
Ví dụ tốt: utils, data_processing, core
Ví dụ kém: DataProcessing, CoreUtilsPackage, Helper_Functions
Tuân thủ quy tắc đặt tên cho mô-đun và gói giúp tổ chức dự án và làm cho nó dễ tiếp cận hơn với các nhà phát triển khác.
7. Đặt tên cho biến và phương thức riêng tư
Mặc dù Python không thực thi kiểm soát truy cập, bạn có thể chỉ định biến hoặc phương thức riêng tư bằng cách đặt tiền tố dấu gạch dưới (_). Điều này báo hiệu rằng thành phần này chỉ dành cho sử dụng nội bộ và giúp truyền đạt điều đó tới các nhà phát triển khác.
Ví dụ tốt: _internal_method, _private_data
Ví dụ kém: internalMethod, PrivateData
Sử dụng dấu gạch dưới kép (__) ở đầu
Khi một tên bắt đầu bằng dấu gạch dưới kép (__), Python sẽ thực hiện name mangling và bạn tránh được việc ghi đè vô tình trong các lớp con. Điều này đặc biệt hữu ích trong các thiết kế lớp lớn.
8. Quy tắc đặt tên đặc biệt (phương thức dunder)
Python định nghĩa các phương thức đặc biệt được gọi là “phương thức dunder” (double underscore cả trước và sau tên). Chúng được dùng để triển khai các hành vi hoặc giao thức chuẩn trong Python.
Ví dụ
__init__: Được gọi khi một đối tượng lớp được khởi tạo__str__: Trả về biểu diễn chuỗi của một đối tượng__len__: Trả về độ dài của một đối tượng
Vì các phương thức này phục vụ các mục đích cụ thể, nên việc sử dụng chúng một cách có ý định và đúng cách là rất quan trọng.

9. Tầm quan trọng của quy tắc đặt tên & các thực hành tốt
Việc tuân thủ các quy tắc đặt tên cải thiện khả năng đọc và bảo trì mã, đồng thời nâng cao hiệu quả phát triển nhóm. Đặt tên đúng cách giúp mã dễ hiểu hơn, đơn giản hơn khi quay lại sửa lỗi hoặc cải tiến, và góp phần vào chất lượng tổng thể của dự án.
Tính nhất quán trong việc đặt tên
Bằng cách áp dụng các quy tắc đặt tên nhất quán, các nhà phát triển khác có thể hiểu mã của bạn dễ dàng hơn, và quá trình xem xét hoặc tái cấu trúc diễn ra suôn sẻ hơn. Khi phong cách đặt tên được thống nhất, các định danh như biến và hàm trở nên ngay lập tức nhận diện được vai trò, khiến mã tự nhiên dễ theo dõi hơn.
Sử dụng tên có ý nghĩa
Các định danh như biến hoặc hàm nên dùng những tên mô tả rõ vai trò hoặc mục đích của chúng. Ví dụ, total_count hoặc is_valid giải thích ý nghĩa một cách trực quan. Tránh dùng các tên mơ hồ như “temp” hay “value” và thay vào đó sử dụng các tên cụ thể, rõ ràng.
Tránh viết tắt hoặc trang trí quá mức
Việc viết tắt hoặc trang trí quá mức trong tên thực tế có thể làm giảm khả năng đọc. Bằng cách tuân theo các quy tắc đặt tên của Python và chọn những tên ngắn gọn nhưng có ý nghĩa, bạn nâng cao khả năng đọc mã.
10. Công cụ & mẹo hữu ích trong thực tiễn
Duy trì các quy tắc đặt tên phù hợp với PEP 8 trở nên dễ dàng hơn khi có sự hỗ trợ của các công cụ định dạng tự động và phân tích tĩnh. Dưới đây là một số công cụ bạn có thể sử dụng trong thực tiễn.
- Black : Trình định dạng mã tự động cho Python. Nó viết lại mã để tuân thủ PEP 8, đảm bảo độ thụt lề, khoảng cách và quy tắc đặt tên đồng nhất trong toàn bộ codebase.
- Pylint : Công cụ phân tích tĩnh kiểm tra vi phạm quy tắc đặt tên, lỗi và dư thừa mã. Sử dụng Pylint giúp phát hiện sớm các vi phạm phong cách và lỗi. :contentReference[oaicite:0]{index=0}
- Flake8 : Công cụ giúp duy trì định dạng mã phù hợp với các hướng dẫn phong cách. Khi kết hợp với Black hoặc Pylint, nó cho phép kiểm tra chi tiết hơn và đảm bảo các quy tắc đặt tên được tuân thủ một cách chính xác.
Việc sử dụng các công cụ này giúp mọi nhà phát triển trong một nhóm viết mã theo các quy tắc thống nhất, đồng thời tự động thực thi các quy tắc phong cách và đặt tên trong quá trình phát triển nhóm.




